DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 4/2023
STT
TÊN BÁO
SỐ
Số đầu báo, TC
Số tờ/ quyển
1
Tuyên Quang (hàng ngày)
6970, 6971, 6972, 6974, 6975, 6976, 6978, 6979, 6980, 6982, 6983, 6984
12
15
2
Tuyên Quang (Cuối tuần)
6969, 6973, 6977, 6981, 6985
5
6
3
Nhân dân (hàng ngày)
24620, 24621, 24622, 24623, 24624, 24625, 24626, 24627, 24628, 24629, 24630, 24631, 24632, 24633, 24634, 24635, 24636, 24637, 24640, 24641, 24642, 24643, 24645, 24646, 24647, 24648, 24649
27
28
4
Nhân dân (Cuối tuần)
1779, 1780, 1783
Nhân dân (hàng tháng)
312
Giáo dục & thời đại
78, 79, 80, 81, 82, 83,84, 86, 87,88, 89, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101
22
7
Giáo dục & thời đại (số chủ nhật)
14, 15, 16, 17, 18
8
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt giữa tháng)
90
9
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt cuối tháng)
102
10
Tạp chí Giáo dục
Tập 23, Số 7 Tháng 4/2023*15
Tập 23, Số 8 Tháng 4/2023*15
30
11
Tạp chí cộng sản
1.010, 1.011, 1.012
Lao động
12463
13
Thời nay
1379, 1380, 1381, 1382, 1383, 1384, 1385, 1386, 1387
14
Quân đội nhân dân
22260, 22273, 22274
Quân khu hai
1227, 1228, 1229, 1230
16
An sinh xã hội
27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34
17
Bản tin khoa học và kỹ thuật
18
Nông thông ngày nay
53, 54, 55, 68
19
Thời báo Ngân hàng
51+52+53
20
An toàn vệ sinh lao động
333
21
Lao động và Công đoàn
699