DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 01/2025
STT
TÊN BÁO
SỐ
Số đầu báo, TC
Số tờ/ quyển
1
Tuyên Quang (hàng ngày)
7335, 7336, 7339, 7340, 7342, 7343, 7344
7
2
Tuyên Quang (Cuối tuần)
7337
3
Nhân dân (hàng ngày)
25254, 25256, 25259, 25261, 25266, 25269, 25270, 25271, 25272, 25273, 25277, 25278, 25279, 25280, 25281
15
16
4
Nhân dân (Cuối tuần)
1871, 1873, 1874, 1875
5
Nhân dân (hàng tháng)
333
6
Giáo dục & thời đại
3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 24, 25, 26, 27, 28
21
Giáo dục & thời đại (số chủ nhật)
1, 2
8
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt giữa tháng)
10
9
Thời nay
1564, 1565, 1566, 1567, 1568
Tạp chí Giáo dục
Số 01 tháng 1/2025*5
Số 02 tháng 1/2025*5
11
Quân đội nhân dân (Cuối tuần)
1517
12
Quân khu hai
Tháng 1
13
Tạp chí Giáo dục Đại học Quốc tế
Số 120 tháng 01*5
14
Tuyên Quang (đặc biệt)
03 số
Số đặc biệt
Đại biểu nhân dân
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 02/2025
7354, 7355, 7356, 7358, 7359, 7360, 7362
7361, 7365
25282, 25283, 25284, 25285, 25286, 25288, 25290, 25293, 25295, 25296, 25297, 25299, 25302, 25305, 25307, 25308, 25310
17
1876, 1877, 1878
334
29, 30, 33, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 47, 48, 51
1572, 1573, 1575, 1576, 1577
1517, 1518
1318
Số 03 tháng 2/2025*5
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 3/2025
7370, 7371, 7372, 7374, 7375, 7376, 7378, 7379, 7380, 7382, 7383, 7384
251, 252, 253, 254, 255
25312, 25313, 25314, 25316, 25317, 25318, 25319, 25321, 25322, 25323, 25324, 25325, 25326, 25327, 25328, 25329, 25330, 25331, 25333, 25334, 25335, 25336, 25337, 25338, 25339, 25340
26
11, 12, 13
53, 54, 70
53, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 77
22
1579, 1580, 1581, 1582, 1584, 1585, 1586, 1587
64
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt cuối tháng)
76
Công an nhân dân
7165, 7175
1319, 1320, 1321
Tạp chí Khoa học ĐH Đồng Tháp
Số 2 tháng 3; Số 3 tháng 3