DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 4/2025
STT
TÊN BÁO
SỐ
Số đầu báo, TC
Số tờ/ quyển
1
Tuyên Quang (hàng ngày)
7386, 7387, 7388, 7389, 7390, 7390, 7392, 7394, 7395, 7396, 7398, 7399, 7400
13
2
Tuyên Quang (Cuối tuần)
256, 257, 258, 259,
4
3
Nhân dân (hàng ngày)
25342, 25344, 25345, 25346, 25347, 25348, 25349, 25350, 25351, 25352, 25353, 25354, 25355, 25356, 25357, 25358, 25359, 25360, 25361, 25360, 25363, 25364, 25365, 25366, 25369, 25370
26
Nhân dân (Cuối tuần)
1884, 1886
5
Nhân dân (hàng tháng)
336
6
Giáo dục & thời đại
78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 93, 96, 97, 98, 99, 101, 102
19
7
Công an nhân dân
7201, 7204, 7211, 7215
8
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt giữa tháng)
88
9
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt cuối tháng)
100
10
Tạp chí Giáo dục
Số 07 tháng 4/2025*3
Số 08 tháng 4/2025*3
11
12
Thời nay
1588, 1589, 1590
Văn nghệ
755
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 5/2025
7406, 7407, 7408, 7410, 7411, 7412, 7415, 7418, 7419, 7420
7409, 7413, 7417, 7421
25379, 25380, 25381, 25383, 25391, 25392, 25393, 25394, 25395, 25398, 25399, 25400, 25401
1889, 1890
337
108, 1019, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 126, 128, 129
1598, 1599, 1600, 1601, 1602, 1604
Quân đội nhân dân
23035
7225
Số 09 tháng 5/2025*3
Số 10tháng 5/2025*3
Quân khu hai
1330
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 6/2025
7422, 7423, 7424, 7426, 7427, 7428
7425, 7429
25402, 25403, 25404, 25406, 25407, 25408, 25410, 25411, 25412, 25413, 25414, 25415, 25416, 25417
14
22, 23
1606, 1608, 1609
131, 132. 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141
1331
762
Đại đoàn kết
160