DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 5/2023
STT
TÊN BÁO
SỐ
Số đầu báo, TC
Số tờ/ quyển
1
Tuyên Quang (hàng ngày)
6986, 6987, 6988, 6990, 6991, 6992, 6994, 6995, 6996, 6998, 6999, 7000, 7002, 7003
14
2
Tuyên Quang (Cuối tuần)
6989, 6993, 6997, 7001
4
8
3
Nhân dân (hàng ngày)
24650, 24651, 24652, 24653, 24654, 24655, 24656, 24657, 24658, 24659, 24660, 24661, 24662, 24663, 24664, 24665, 24666, 24667, 24668, 24669, 24670, 24671, 24673, 24674, 24675, 24676, 24677, 24678, 24679
29
Nhân dân (Cuối tuần)
1784, 1785, 1786, 1787
5
Nhân dân (hàng tháng)
313
6
Giáo dục & thời đại
103, 104+105+106, 107,108, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 127, 128, 129,
23
7
Giáo dục & thời đại (số chủ nhật)
19, 20, 21, 22
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt giữa tháng)
114
9
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt cuối tháng)
126
10
Tạp chí Giáo dục
Tập 23, Số 9 Tháng 5/2023*15
Tập 23, Số 10 Tháng 5/2023*15
11
Tạp chí cộng sản
1.013
12
Tạp chí Khoa học Đại học Văn Hiến
13
Thời nay
1388, 1389, 1390, 1391, 1392, 1393, 1394, 1395
Quân đội nhân dân
22311
15
Quân đội nhân dân (Cuối tuần)
16
An sinh xã hội
35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43
17
Lao động
12489, 12491, 12493, 12494, 12454
18
Quân khu hai
1232
19
Nông thông ngày nay
74, 75, 86
20
Tạp chí Văn nghệ Tuyên Quang
24
21
Tạp chí Khoa học ĐH Đồng Tháp
Số 2/2023